Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thảm hại
[thảm hại]
|
catastrophic; disastrous; pernicious; fatal
Từ điển Việt - Việt
thảm hại
|
tính từ
vẻ khổ sở, đáng thương
(...) bữa cơm ngày đói trông thật thảm hại. Giữa cái mẹt rách có độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo (Kim Lân)
đáng buồn, nhục nhã
thua một trận thảm hại